< TRỞ LẠI

Pirelli Super Endurance Series 2019 Vòng 5 Motegi Super Endurance Cuộc đua 5 giờ

ピレリ スーパー耐久シリーズ 2019 第5戦 もてぎスーパー耐久 5Hours Race
Các môn thể thao xe thể thao

Mô tô thể thao

Ảnh này không được mô tả chính xác về sự kiện hoặc địa điểm. Nó có thể là một số hình ảnh được hỗ trợ để giải thích sự kiện này.

Ảnh này không được mô tả chính xác về sự kiện hoặc địa điểm. Nó có thể là một số hình ảnh được hỗ trợ để giải thích sự kiện này.

Motorsport hay xe thể thao là một thuật ngữ toàn cầu được sử dụng để bao gồm nhóm các sự kiện cạnh tranh chủ yếu liên quan đến việc sử dụng các phương tiện cơ giới, cho dù là đua xe hay cạnh tranh không đua. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các hình thức cạnh tranh của xe cơ giới hai bánh theo biểu ngữ của đua xe máy, và bao gồm cả đua xe địa hình như xe mô tô. Cuộc thi đua xe thể thao bốn bánh (hoặc nhiều hơn) được điều hành toàn cầu bởi Fédération Internationale de l'Automobile (FIA); và Fédération Internationale de Motocyclisme (FIM) chi phối sự cạnh tranh hai bánh. Năm 1894, một tờ báo của Pháp đã tổ chức một cuộc đua từ Paris đến Rouen và trở lại, bắt đầu từ thành phố này đến cuộc đua khác. Năm 1900, Gordon Bennett Cup được thành lập. Đua xe mạch kín phát sinh khi đua đường mở, trên đường công cộng, đã bị cấm. Brooklands là đường đua xe máy chuyên dụng đầu tiên ở Vương quốc Anh. Sau Thế chiến I, các nước châu Âu đã tổ chức các cuộc đua Grand Prix qua các khóa học khép kín. Tại Hoa Kỳ, đua xe địa hình trở nên phổ biến. Sau Thế chiến II, vòng đua Grand Prix được tổ chức chính thức hơn. Tại Hoa Kỳ, đua xe chứng khoán và đua xe kéo đã được thiết lập vững chắc. Motorsports cuối cùng đã bị chia rẽ bởi các loại xe cơ giới thành các sự kiện đua xe, và các tổ chức phù hợp của họ.

Ảnh này không được mô tả chính xác về sự kiện hoặc địa điểm. Nó có thể là một số hình ảnh được hỗ trợ để giải thích sự kiện này.

Lịch thi đấu & vé

Không có lịch trình hoặc vé ngay bây giờ.

đặt thông tin

Visuals giúp bạn tưởng tượng

Nhiều hình ảnh & video

Những ngôn ngữ khác

Chinese (Simplified)  English  French  German  Korean  Malayalam  Russian  Thai  Vietnamese 
nhiều ngôn ngữ hơn
Mua vé>